Có 1 kết quả:
shū ㄕㄨ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dệt sợi gai thô. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thật chí quan, xích mại trữ trĩ, vi tác phưởng tích, chức nhâm, sơ ôn chi cụ dĩ giáo chi, dân đắc dĩ miễn hàn khổ” 寔至官, 斥賣儲峙, 為作紡績, 織紝, 綀縕之具以教之, 民得以免寒苦 (Thôi Thật truyện 崔寔傳).
2. (Danh) Đồ dệt bằng gai thô. ◇Tấn Thư 晉書: “Thì thảng tàng không kiệt, khố trung duy hữu sơ sổ thiên đoan” 時帑藏空竭, 庫中惟有綀數千端 (Vương Đạo truyện 王導傳).
2. (Danh) Đồ dệt bằng gai thô. ◇Tấn Thư 晉書: “Thì thảng tàng không kiệt, khố trung duy hữu sơ sổ thiên đoan” 時帑藏空竭, 庫中惟有綀數千端 (Vương Đạo truyện 王導傳).
Từ điển Trung-Anh
a kind of sackcloth