Có 2 kết quả:
qīn ㄑㄧㄣ • xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿳彐冖又
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: VFSME (女火尸一水)
Unicode: U+7D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿳彐冖又
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: VFSME (女火尸一水)
Unicode: U+7D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêm, tiên, xâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Quảng Đông: cam1, cim1
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Quảng Đông: cam1, cim1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ sợi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải dệt dọc đen ngang trắng (vải carreaux).
2. Một âm là “xâm”. (Danh) Dây, dải. ◇Thi Kinh 詩經: “Bối trụ chu xâm” 貝胄朱綅 (Lỗ tụng 魯頌, Bí cung 閟宮) Mũ trụ gắn sò, buộc dải đỏ.
2. Một âm là “xâm”. (Danh) Dây, dải. ◇Thi Kinh 詩經: “Bối trụ chu xâm” 貝胄朱綅 (Lỗ tụng 魯頌, Bí cung 閟宮) Mũ trụ gắn sò, buộc dải đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hàng dệt dọc đen ngang trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chỉ sợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lụa mịn — Một âm là Xâm. Xem Xâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi tơ — Sợi dây — Một âm khác là Tiêm. Xem Tiêm.
Từ điển Trung-Anh
red silk crest of helmet
phồn thể
Từ điển phổ thông
hàng dệt dọc đen ngang trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải dệt dọc đen ngang trắng (vải carreaux).
2. Một âm là “xâm”. (Danh) Dây, dải. ◇Thi Kinh 詩經: “Bối trụ chu xâm” 貝胄朱綅 (Lỗ tụng 魯頌, Bí cung 閟宮) Mũ trụ gắn sò, buộc dải đỏ.
2. Một âm là “xâm”. (Danh) Dây, dải. ◇Thi Kinh 詩經: “Bối trụ chu xâm” 貝胄朱綅 (Lỗ tụng 魯頌, Bí cung 閟宮) Mũ trụ gắn sò, buộc dải đỏ.