Có 2 kết quả:

bǐng ㄅㄧㄥˇgěng ㄍㄥˇ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFMLK (女火一中大)
Unicode: U+7D86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính, cảnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ヘイ (hei), ヒョイ (hyoi), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): つるべなわ (tsurubenawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây kéo nước, dây buộc gàu múc nước.
2. (Danh) Dây xích, dây chuyền.
3. Một âm là “bính”. (Danh) Bộ phận nhô ra gần trục bánh xe thời xưa.

gěng ㄍㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây kéo nước, dây gầu múc nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây kéo nước, dây buộc gàu múc nước.
2. (Danh) Dây xích, dây chuyền.
3. Một âm là “bính”. (Danh) Bộ phận nhô ra gần trục bánh xe thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợi thừng dùng buộc gáo vục nước, dây kéo nước.

Từ điển Trung-Anh

(1) rope
(2) well-rope