Có 2 kết quả:
tòu ㄊㄡˋ • xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Pinyin: tòu ㄊㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹秀
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VFHDS (女火竹木尸)
Unicode: U+7D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹秀
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VFHDS (女火竹木尸)
Unicode: U+7D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú
Âm Nôm: thùa, tú, tuá
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ツ (tsu), トウ (tō)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Nôm: thùa, tú, tuá
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ツ (tsu), トウ (tō)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tú” 繡.
phồn thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tú” 繡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 繡.
Từ điển Trung-Anh
variant of 繡|绣[xiu4]