Có 2 kết quả:

tòu ㄊㄡˋxiù ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tú” 繡.

xiù ㄒㄧㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thêu thùa

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tú” 繡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 繡.

Từ điển Trung-Anh

variant of 繡|绣[xiu4]