Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹谷
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFCOR (女火金人口)
Unicode: U+7D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹谷
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFCOR (女火金人口)
Unicode: U+7D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khích
Âm Nôm: khích
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): くずぬの (kuzununo)
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Nôm: khích
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): くずぬの (kuzununo)
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cát đàm 2 - 葛覃 2 (Khổng Tử)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 1 (Sóc phong phiêu Hồ nhạn) - 遣興五首其一(朔風飄胡雁) (Đỗ Phủ)
• Khổ nhiệt hành - 苦熱行 (Vương Duy)
• Nhất xa nam tống Khổng bác sĩ - 一車南送孔博士 (Lý Hiếu Quang)
• Tiền khổ hàn hành kỳ 1 - 前苦寒行其一 (Đỗ Phủ)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 1 (Sóc phong phiêu Hồ nhạn) - 遣興五首其一(朔風飄胡雁) (Đỗ Phủ)
• Khổ nhiệt hành - 苦熱行 (Vương Duy)
• Nhất xa nam tống Khổng bác sĩ - 一車南送孔博士 (Lý Hiếu Quang)
• Tiền khổ hàn hành kỳ 1 - 前苦寒行其一 (Đỗ Phủ)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vải to, vải thô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải thô. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi hi vi khích, Phục chi vô dịch” 為絺為綌, 服之無斁 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Làm ra vải mịn làm ra vải thô, Mặc những thứ ấy không chán.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vải to, vải thô: 絺綌冬陳 Vải mịn vải thô bày ra mùa đông (Đào Uyên Minh: Tự tế văn).
Từ điển Trung-Anh
coarse hempen fabric