Có 1 kết quả:

tīng ㄊㄧㄥ
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: VFNKG (女火弓大土)
Unicode: U+7D8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting1, ting4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

tīng ㄊㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

silk braided cord