Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng shì
ㄐㄧㄥ ㄕˋ
1
/1
經世
jīng shì
ㄐㄧㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
statecraft
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây văn thu cung khuyết, tống Ban tư mã nhập kinh - 巴西聞收宮闕送班司馬入京
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 11 - 感遇其十一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hoạ Trần Đình Dị thi kỳ 2 - 和陳廷異詩其二
(
Trần Đình Tân
)
•
Hý trình Khổng Nghị Phủ - 戲呈孔毅父
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Tất viên - 漆園
(
Vương Duy
)
•
Xuân nhật ngẫu tác - 春日偶作
(
Ôn Đình Quân
)
Bình luận
0