Có 1 kết quả:

jīng diǎn ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the classics
(2) scriptures
(3) classical
(4) classic (example, case etc)
(5) typical

Bình luận 0