Có 1 kết quả:

jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) case study
(2) classic example

Bình luận 0