Có 1 kết quả:
jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) case study
(2) classic example
(2) classic example
Bình luận 0
jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0