Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng nián
ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
1
/1
經年
jīng nián
ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for years
(2) year after year
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm kính - 感鏡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đề Vương xử sĩ sơn cư - 題王處士山居
(
Lý Hàm Dụng
)
•
Đoản ca hành tống Kỳ lục sự quy Hợp Châu, nhân ký Tô sứ quân - 短歌行送祁錄事歸合州,因寄蘇使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Hành hương tử kỳ 1 - Thất tịch - 行香子其一-七夕
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六
(
Giả Vân Hoa
)
•
Thuỷ điệu ca (Tế thảo hà biên nhất nhạn phi) - 水調歌(細草河邊一雁飛)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trì châu Thuý Vi đình - 池州翠微亭
(
Nhạc Phi
)
•
Ức Trụ Nhất sư - 憶住一師
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Văn thiền - 聞蟬
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Vũ lâm linh - 雨霖鈴
(
Liễu Vĩnh
)
Bình luận
0