Có 1 kết quả:
jīng shǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through one's hands
(2) to handle
(3) to deal with
(2) to handle
(3) to deal with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0