Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng lì
ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ
1
/1
經歷
jīng lì
ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experience
(2) CL:
個
|
个
[ge4],
次
[ci4]
(3) to experience
(4) to go through
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Lê Dương tác thi kỳ 3 - 黎陽作詩其三
(
Tào Phi
)
•
Long Môn than - 龍門灘
(
Lê Giản
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Vạn Tuế lâu - 萬歲樓
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0