Có 1 kết quả:
jīng lì ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experience
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]
(3) to experience
(4) to go through
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]
(3) to experience
(4) to go through
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0