Có 1 kết quả:
jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kinh tế
Từ điển Trung-Anh
(1) economy
(2) economic
(2) economic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0