Có 1 kết quả:
Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄩˇ ㄈㄚ ㄓㄢˇ ㄗㄨˇ ㄓ
Từ điển Trung-Anh
(1) Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)
(2) abbr. to 經合組織|经合组织
(2) abbr. to 經合組織|经合组织
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0