Có 1 kết quả:

jīng jì zēng jiā zhí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄐㄧㄚ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Economic value added, EVA

Bình luận 0