Có 1 kết quả:

jīng jì qíng kuàng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) economic situation
(2) one's socio-economic status