Có 1 kết quả:
jīng yíng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kinh doanh
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in (business etc)
(2) to run
(3) to operate
(2) to run
(3) to operate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0