Có 1 kết quả:

jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Operations Administration and Maintenance
(2) OAM