Có 1 kết quả:
jīng lǐ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manager
(2) director
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) director
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0