Có 1 kết quả:
jīng fèi ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền chi tiêu
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]
(2) expenditure
(3) CL:筆|笔[bi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0