Có 1 kết quả:
jīng guò ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to go through
(3) process
(4) course
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0