Có 1 kết quả:

féng ㄈㄥˊ
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: VFHEJ (女火竹水十)
Unicode: U+7D98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phùng
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

féng ㄈㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

may áo

Từ điển Trung-Anh

variant of 縫|缝[feng2]