Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃊
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フ
Thương Hiệt: VFVFD (女火女火木)
Unicode: U+7D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Nôm: kế
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu), まま- (mama-)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “kế” 繼.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 繼|继