Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: VFGBU (女火土月山)
Unicode: U+7D9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Hán văn Nhật Bản dùng như chữ 續

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 續|续