Có 1 kết quả:
zōng shàng suǒ shù ㄗㄨㄥ ㄕㄤˋ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˋ
zōng shàng suǒ shù ㄗㄨㄥ ㄕㄤˋ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summarize
(2) a round-up
(3) in summary ...
(2) a round-up
(3) in summary ...
Bình luận 0
zōng shàng suǒ shù ㄗㄨㄥ ㄕㄤˋ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0