Có 2 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ,
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFVNE (女火女弓水)
Unicode: U+7DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nôm: lục, luốc
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): みどり (midori)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

ㄌㄨˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu xanh (lục). § Giống màu cỏ xanh, lá cây xanh; có thể dùng màu lam hòa với màu vàng mà thành.
2. (Danh) Màu sắc tóc đen mượt. Thường dùng để hình dung mái tóc. ◇Tra Thận Hành 查慎行: “Ngưu bối độ khê nhân, Tu mi lục như họa” 牛背渡溪人, 須眉綠如畫 (Thanh Khê khẩu hào 青溪口號, Chi thất 之七).
3. (Danh) Chỉ cái gì có màu xanh lục. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biều khí tôn vô lục, Lô tồn hỏa tự hồng” 瓢棄尊無綠, 爐存火似紅 (Đối tuyết 對雪). § Chữ 綠 ở đây chỉ rượu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thùy thu xuân sắc tương quy khứ, Mạn lục yêu hồng bán bất tồn” 誰收春色將歸去, 慢綠妖紅半不存 (Vãn xuân 晚春). § Chữ 綠 ở đây chỉ lá cây. ◇Hoàng Đình Kiên 黃庭堅: “Chẩm quy đắc, tấn tương lão, phó dữ bôi trung lục” 怎歸得, 鬢將老, 付與杯中綠 (Khán hoa hồi 看花回, Trà từ 茶詞). § Chữ 綠 ở đây chỉ trà.
4. (Danh) Ngày xưa chữ này dùng để dịch nguyên tố hóa học “lục” 氯.
5. (Tính) Xanh biếc, xanh mà lẫn cả sắc vàng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Vọng trung ngạn thảo thê thê lục” 望中岸草萋萋綠 (Vân Đồn 雲 屯) Trong tầm mắt cỏ bên bờ sông xanh mơn mởn.
6. (Động) Biến thành màu xanh (lục); làm thành màu xanh. ◇Tương Tiệp 蔣捷: “Hồng liễu anh đào, lục liễu ba tiêu” 紅了櫻桃, 綠了芭蕉 (Nhất phiến xuân sầu từ 一片春愁詞) Làm đỏ anh đào, xanh cây chuối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綠 [lǜ]. Xem 綠 [lǜ].

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Màu) xanh, biếc: 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ; 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ; 青山綠水 Non xanh nước biếc;
② Như 氯 (bộ 氣). Xem 綠 [lù].

Từ ghép 2

phồn thể

Từ điển phổ thông

màu xanh

Từ điển Trung-Anh

green

Từ ghép 144

àn lǜ bèi lú cí 暗綠背鸕鶿àn lǜ liǔ yīng 暗綠柳鶯àn lǜ xiù yǎn niǎo 暗綠繡眼鳥bā lí lǜ 巴黎綠bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥bì lǜ 碧綠bìng chóng hài lǜ sè fáng kòng 病蟲害綠色防控cǎo lǜ lí yīng 草綠籬鶯cháng lǜ 常綠cháng lǜ shù 常綠樹cháng lǜ zhí wù 常綠植物chéng xiōng lǜ jiū 橙胸綠鳩cōng lǜ 蔥綠cuì lǜ 翠綠dà hóng dà lǜ 大紅大綠dà lǜ què bēi 大綠雀鵯dài lǜ mào zi 戴綠帽子dài lǜ tóu jīn 戴綠頭巾dǎn lǜ sù 膽綠素dàn lǜ jú méi 淡綠鶪鶥dēng hóng jiǔ lǜ 燈紅酒綠gǎn lǎn lǜ 橄欖綠guǐ huǒ lǜ 鬼火綠hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 紅橙黃綠藍靛紫hóng chì lǜ jiū 紅翅綠鳩hóng dǐng lǜ jiū 紅頂綠鳩hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥hóng lǐng lǜ yīng wǔ 紅領綠鸚鵡hóng lǜ dēng 紅綠燈hóng nán lǜ nǚ 紅男綠女hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴綠鳩huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥huā hóng liǔ lǜ 花紅柳綠huā huā lǜ lǜ 花花綠綠huāng bān lǜ liǔ yīng 雙斑綠柳鶯huáng jiǎo lǜ jiū 黃腳綠鳩huáng lǜ 黃綠huáng lǜ bēi 黃綠鵯huáng lǜ sè 黃綠色huī lǜ yán 輝綠岩huī tóu lǜ jiū 灰頭綠鳩huǒ wěi lǜ méi 火尾綠鶥jiā yā lǜ tóu yā 家鴨綠頭鴨jūn lǜ 軍綠kāi lǜ dēng 開綠燈lán lǜ jūn 藍綠菌lán lǜ què 藍綠鵲lán lǜ zǎo 藍綠藻liǎn dōu lǜ le 臉都綠了lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鱗腹綠啄木鳥lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥liǔ lǜ huā hóng 柳綠花紅lǜ bǎo shí 綠寶石lǜ bèi jī wēng 綠背姬鶲lǜ bèi lín wēng 綠背林鶲lǜ bèi shān què 綠背山雀lǜ cài huā 綠菜花lǜ cǎn hóng chóu 綠慘紅愁lǜ cǎo 綠草lǜ cǎo rú yīn 綠草如茵lǜ chá 綠茶lǜ chá biǎo 綠茶婊lǜ chì duǎn jiǎo bēi 綠翅短腳鵯lǜ chì jīn jiū 綠翅金鳩lǜ chì yā 綠翅鴨lǜ chì yáng 綠赤楊lǜ dǎng 綠黨lǜ dēng 綠燈lǜ dì 綠地lǜ dòu 綠豆lǜ dòu pèng 綠豆椪lǜ dòu tū 綠豆凸lǜ fán 綠礬lǜ féi 綠肥lǜ hóu fēng hǔ 綠喉蜂虎lǜ hóu tài yáng niǎo 綠喉太陽鳥lǜ huā cài 綠花菜lǜ huā yē cài 綠花椰菜lǜ huà 綠化lǜ huáng jiū 綠皇鳩lǜ jiǎo shān zhè gū 綠腳山鷓鴣lǜ kǎ 綠卡lǜ kǒng què 綠孔雀lǜ kuān zuǐ dōng 綠寬嘴鶇lǜ lín háo kè 綠林豪客lǜ lín hǎo hàn 綠林好漢lǜ lù 綠鷺lǜ mǎ nǎo 綠瑪瑙lǜ mào zi 綠帽子lǜ ní shí 綠泥石lǜ nǚ hóng nán 綠女紅男lǜ pán 綠盤lǜ pí chē 綠皮車lǜ pí shū 綠皮書lǜ qū 綠區lǜ què 綠雀lǜ sè 綠色lǜ sè shí pǐn 綠色食品lǜ shù 綠樹lǜ shù chéng yìn 綠樹成蔭lǜ shuǐ 綠水lǜ sōng shí 綠松石lǜ tái 綠苔lǜ tóu jīn 綠頭巾lǜ tóu yā 綠頭鴨lǜ wěi hóng zhì 綠尾虹雉lǜ xiōng bā sè dōng 綠胸八色鶇lǜ yè 綠葉lǜ yīn 綠茵lǜ yīn 綠陰lǜ yīn chǎng 綠茵場lǜ yìn 綠蔭lǜ yīng yīng 綠瑩瑩lǜ yóu yóu 綠油油lǜ yù suǐ 綠玉髓lǜ zhōu 綠洲lǜ zuǐ dì juān 綠嘴地鵑Měi zhōu lǜ chì yā 美洲綠翅鴨mò lǜ 墨綠mò lǜ sè 墨綠色mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全憑綠葉扶持mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹雖好,全仗綠葉扶mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全仗綠葉扶持mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹雖好,終須綠葉扶持nèn lǜ 嫩綠pǐn lǜ 品綠qīng shān lǜ shuǐ 青山綠水shé lǜ hùn zá 蛇綠混雜shé lǜ hùn zá yán 蛇綠混雜岩shé lǜ hùn zá yán dài 蛇綠混雜岩帶shé lǜ yán 蛇綠岩shēn lǜ 深綠shuǐ lǜ 水綠xiǎo lǜ rén 小綠人xiē wěi lǜ jiū 楔尾綠鳩yè lǜ sù 葉綠素yè lǜ tǐ 葉綠體Yìn Zhī lǜ què 印支綠鵲yíng guāng lǜ 螢光綠yōu lǜ 幽綠zhēn wěi lǜ jiū 針尾綠鳩zhī ma lǜ dòu 芝麻綠豆zòng wén lǜ bēi 縱紋綠鵯zǔ mǔ lǜ 祖母綠