Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹彔
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFVNE (女火女弓水)
Unicode: U+7DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Nôm: lục, luốc
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): みどり (midori)
Âm Hàn: 녹, 록
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nôm: lục, luốc
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): みどり (midori)
Âm Hàn: 녹, 록
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoa Thanh cung kỳ 4 - 華清宮其四 (Trương Hỗ)
• Khán Sơn thự sắc - 看山曙色 (Khuyết danh Việt Nam)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Phiếm chu hý tác trường luật - 泛舟戲作長律 (Tương An quận vương)
• Phú Xuân chí Nghiêm Lăng sơn thuỷ thậm giai - 富春至嚴陵山水甚佳 (Kỷ Quân)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Thái tang tử kỳ 26 - 采桑子其二十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thu phố ca kỳ 09 - 秋浦歌其九 (Lý Bạch)
• Xuân oán - 春怨 (Dương Ngưng)
• Khán Sơn thự sắc - 看山曙色 (Khuyết danh Việt Nam)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Phiếm chu hý tác trường luật - 泛舟戲作長律 (Tương An quận vương)
• Phú Xuân chí Nghiêm Lăng sơn thuỷ thậm giai - 富春至嚴陵山水甚佳 (Kỷ Quân)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Thái tang tử kỳ 26 - 采桑子其二十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thu phố ca kỳ 09 - 秋浦歌其九 (Lý Bạch)
• Xuân oán - 春怨 (Dương Ngưng)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu xanh (lục). § Giống màu cỏ xanh, lá cây xanh; có thể dùng màu lam hòa với màu vàng mà thành.
2. (Danh) Màu sắc tóc đen mượt. Thường dùng để hình dung mái tóc. ◇Tra Thận Hành 查慎行: “Ngưu bối độ khê nhân, Tu mi lục như họa” 牛背渡溪人, 須眉綠如畫 (Thanh Khê khẩu hào 青溪口號, Chi thất 之七).
3. (Danh) Chỉ cái gì có màu xanh lục. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biều khí tôn vô lục, Lô tồn hỏa tự hồng” 瓢棄尊無綠, 爐存火似紅 (Đối tuyết 對雪). § Chữ 綠 ở đây chỉ rượu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thùy thu xuân sắc tương quy khứ, Mạn lục yêu hồng bán bất tồn” 誰收春色將歸去, 慢綠妖紅半不存 (Vãn xuân 晚春). § Chữ 綠 ở đây chỉ lá cây. ◇Hoàng Đình Kiên 黃庭堅: “Chẩm quy đắc, tấn tương lão, phó dữ bôi trung lục” 怎歸得, 鬢將老, 付與杯中綠 (Khán hoa hồi 看花回, Trà từ 茶詞). § Chữ 綠 ở đây chỉ trà.
4. (Danh) Ngày xưa chữ này dùng để dịch nguyên tố hóa học “lục” 氯.
5. (Tính) Xanh biếc, xanh mà lẫn cả sắc vàng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Vọng trung ngạn thảo thê thê lục” 望中岸草萋萋綠 (Vân Đồn 雲 屯) Trong tầm mắt cỏ bên bờ sông xanh mơn mởn.
6. (Động) Biến thành màu xanh (lục); làm thành màu xanh. ◇Tương Tiệp 蔣捷: “Hồng liễu anh đào, lục liễu ba tiêu” 紅了櫻桃, 綠了芭蕉 (Nhất phiến xuân sầu từ 一片春愁詞) Làm đỏ anh đào, xanh cây chuối.
2. (Danh) Màu sắc tóc đen mượt. Thường dùng để hình dung mái tóc. ◇Tra Thận Hành 查慎行: “Ngưu bối độ khê nhân, Tu mi lục như họa” 牛背渡溪人, 須眉綠如畫 (Thanh Khê khẩu hào 青溪口號, Chi thất 之七).
3. (Danh) Chỉ cái gì có màu xanh lục. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Biều khí tôn vô lục, Lô tồn hỏa tự hồng” 瓢棄尊無綠, 爐存火似紅 (Đối tuyết 對雪). § Chữ 綠 ở đây chỉ rượu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thùy thu xuân sắc tương quy khứ, Mạn lục yêu hồng bán bất tồn” 誰收春色將歸去, 慢綠妖紅半不存 (Vãn xuân 晚春). § Chữ 綠 ở đây chỉ lá cây. ◇Hoàng Đình Kiên 黃庭堅: “Chẩm quy đắc, tấn tương lão, phó dữ bôi trung lục” 怎歸得, 鬢將老, 付與杯中綠 (Khán hoa hồi 看花回, Trà từ 茶詞). § Chữ 綠 ở đây chỉ trà.
4. (Danh) Ngày xưa chữ này dùng để dịch nguyên tố hóa học “lục” 氯.
5. (Tính) Xanh biếc, xanh mà lẫn cả sắc vàng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Vọng trung ngạn thảo thê thê lục” 望中岸草萋萋綠 (Vân Đồn 雲 屯) Trong tầm mắt cỏ bên bờ sông xanh mơn mởn.
6. (Động) Biến thành màu xanh (lục); làm thành màu xanh. ◇Tương Tiệp 蔣捷: “Hồng liễu anh đào, lục liễu ba tiêu” 紅了櫻桃, 綠了芭蕉 (Nhất phiến xuân sầu từ 一片春愁詞) Làm đỏ anh đào, xanh cây chuối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綠 [lǜ]. Xem 綠 [lǜ].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Màu) xanh, biếc: 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ; 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ; 青山綠水 Non xanh nước biếc;
② Như 氯 (bộ 氣). Xem 綠 [lù].
② Như 氯 (bộ 氣). Xem 綠 [lù].
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
màu xanh
Từ điển Trung-Anh
green
Từ ghép 144
àn lǜ bèi lú cí 暗綠背鸕鶿 • àn lǜ liǔ yīng 暗綠柳鶯 • àn lǜ xiù yǎn niǎo 暗綠繡眼鳥 • bā lí lǜ 巴黎綠 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥 • bì lǜ 碧綠 • bìng chóng hài lǜ sè fáng kòng 病蟲害綠色防控 • cǎo lǜ lí yīng 草綠籬鶯 • cháng lǜ 常綠 • cháng lǜ shù 常綠樹 • cháng lǜ zhí wù 常綠植物 • chéng xiōng lǜ jiū 橙胸綠鳩 • cōng lǜ 蔥綠 • cuì lǜ 翠綠 • dà hóng dà lǜ 大紅大綠 • dà lǜ què bēi 大綠雀鵯 • dài lǜ mào zi 戴綠帽子 • dài lǜ tóu jīn 戴綠頭巾 • dǎn lǜ sù 膽綠素 • dàn lǜ jú méi 淡綠鶪鶥 • dēng hóng jiǔ lǜ 燈紅酒綠 • gǎn lǎn lǜ 橄欖綠 • guǐ huǒ lǜ 鬼火綠 • hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 紅橙黃綠藍靛紫 • hóng chì lǜ jiū 紅翅綠鳩 • hóng dǐng lǜ jiū 紅頂綠鳩 • hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥 • hóng lǐng lǜ yīng wǔ 紅領綠鸚鵡 • hóng lǜ dēng 紅綠燈 • hóng nán lǜ nǚ 紅男綠女 • hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴綠鳩 • huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥 • huā hóng liǔ lǜ 花紅柳綠 • huā huā lǜ lǜ 花花綠綠 • huāng bān lǜ liǔ yīng 雙斑綠柳鶯 • huáng jiǎo lǜ jiū 黃腳綠鳩 • huáng lǜ 黃綠 • huáng lǜ bēi 黃綠鵯 • huáng lǜ sè 黃綠色 • huī lǜ yán 輝綠岩 • huī tóu lǜ jiū 灰頭綠鳩 • huǒ wěi lǜ méi 火尾綠鶥 • jiā yā lǜ tóu yā 家鴨綠頭鴨 • jūn lǜ 軍綠 • kāi lǜ dēng 開綠燈 • lán lǜ jūn 藍綠菌 • lán lǜ què 藍綠鵲 • lán lǜ zǎo 藍綠藻 • liǎn dōu lǜ le 臉都綠了 • lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鱗腹綠啄木鳥 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥 • liǔ lǜ huā hóng 柳綠花紅 • lǜ bǎo shí 綠寶石 • lǜ bèi jī wēng 綠背姬鶲 • lǜ bèi lín wēng 綠背林鶲 • lǜ bèi shān què 綠背山雀 • lǜ cài huā 綠菜花 • lǜ cǎn hóng chóu 綠慘紅愁 • lǜ cǎo 綠草 • lǜ cǎo rú yīn 綠草如茵 • lǜ chá 綠茶 • lǜ chá biǎo 綠茶婊 • lǜ chì duǎn jiǎo bēi 綠翅短腳鵯 • lǜ chì jīn jiū 綠翅金鳩 • lǜ chì yā 綠翅鴨 • lǜ chì yáng 綠赤楊 • lǜ dǎng 綠黨 • lǜ dēng 綠燈 • lǜ dì 綠地 • lǜ dòu 綠豆 • lǜ dòu pèng 綠豆椪 • lǜ dòu tū 綠豆凸 • lǜ fán 綠礬 • lǜ féi 綠肥 • lǜ hóu fēng hǔ 綠喉蜂虎 • lǜ hóu tài yáng niǎo 綠喉太陽鳥 • lǜ huā cài 綠花菜 • lǜ huā yē cài 綠花椰菜 • lǜ huà 綠化 • lǜ huáng jiū 綠皇鳩 • lǜ jiǎo shān zhè gū 綠腳山鷓鴣 • lǜ kǎ 綠卡 • lǜ kǒng què 綠孔雀 • lǜ kuān zuǐ dōng 綠寬嘴鶇 • lǜ lín háo kè 綠林豪客 • lǜ lín hǎo hàn 綠林好漢 • lǜ lù 綠鷺 • lǜ mǎ nǎo 綠瑪瑙 • lǜ mào zi 綠帽子 • lǜ ní shí 綠泥石 • lǜ nǚ hóng nán 綠女紅男 • lǜ pán 綠盤 • lǜ pí chē 綠皮車 • lǜ pí shū 綠皮書 • lǜ qū 綠區 • lǜ què 綠雀 • lǜ sè 綠色 • lǜ sè shí pǐn 綠色食品 • lǜ shù 綠樹 • lǜ shù chéng yìn 綠樹成蔭 • lǜ shuǐ 綠水 • lǜ sōng shí 綠松石 • lǜ tái 綠苔 • lǜ tóu jīn 綠頭巾 • lǜ tóu yā 綠頭鴨 • lǜ wěi hóng zhì 綠尾虹雉 • lǜ xiōng bā sè dōng 綠胸八色鶇 • lǜ yè 綠葉 • lǜ yīn 綠茵 • lǜ yīn 綠陰 • lǜ yīn chǎng 綠茵場 • lǜ yìn 綠蔭 • lǜ yīng yīng 綠瑩瑩 • lǜ yóu yóu 綠油油 • lǜ yù suǐ 綠玉髓 • lǜ zhōu 綠洲 • lǜ zuǐ dì juān 綠嘴地鵑 • Měi zhōu lǜ chì yā 美洲綠翅鴨 • mò lǜ 墨綠 • mò lǜ sè 墨綠色 • mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全憑綠葉扶持 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹雖好,全仗綠葉扶 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全仗綠葉扶持 • mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹雖好,終須綠葉扶持 • nèn lǜ 嫩綠 • pǐn lǜ 品綠 • qīng shān lǜ shuǐ 青山綠水 • shé lǜ hùn zá 蛇綠混雜 • shé lǜ hùn zá yán 蛇綠混雜岩 • shé lǜ hùn zá yán dài 蛇綠混雜岩帶 • shé lǜ yán 蛇綠岩 • shēn lǜ 深綠 • shuǐ lǜ 水綠 • xiǎo lǜ rén 小綠人 • xiē wěi lǜ jiū 楔尾綠鳩 • yè lǜ sù 葉綠素 • yè lǜ tǐ 葉綠體 • Yìn Zhī lǜ què 印支綠鵲 • yíng guāng lǜ 螢光綠 • yōu lǜ 幽綠 • zhēn wěi lǜ jiū 針尾綠鳩 • zhī ma lǜ dòu 芝麻綠豆 • zòng wén lǜ bēi 縱紋綠鵯 • zǔ mǔ lǜ 祖母綠