Có 1 kết quả:
lǜ cǎn hóng chóu ㄘㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of women) grieved appearance (idiom)
(2) sorrowful mien
(2) sorrowful mien
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0