Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǜ shù
ㄕㄨˋ
1
/1
綠樹
lǜ shù
ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trees
(2) greenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung trung hành lạc kỳ 5 - 宮中行樂其五
(
Lý Bạch
)
•
Dữ Lư viên ngoại Tượng quá Thôi xử sĩ Hưng Tông lâm đình - 與盧員外象過崔處士興宗林亭
(
Vương Duy
)
•
Đăng An Lục tây lâu - 登安陸西樓
(
Triệu Hỗ
)
•
Giá cô - 鷓鴣
(
Vương Cung
)
•
Hoài quy - 懷歸
(
Nghê Toản
)
•
Khuê nhân tặng viễn kỳ 4 - 閨人贈遠其四
(
Vương Nhai
)
•
Quá cố nhân trang - 過故人莊
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Quá Hoa Thanh cung kỳ 2 - 過華清宮其二
(
Đỗ Mục
)
•
Tạp vịnh kỳ 7 - 雜詠其七
(
Ngộ Hiền thiền sư
)
•
Tử quy - 子規
(
Ngô Dung
)
Bình luận
0