Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǜ shù
ㄕㄨˋ
1
/1
綠樹
lǜ shù
ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trees
(2) greenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng An Lục tây lâu - 登安陸西樓
(
Triệu Hỗ
)
•
Hoài quy - 懷歸
(
Nghê Toản
)
•
Quá Hoa Thanh cung kỳ 2 - 過華清宮其二
(
Đỗ Mục
)
•
Tạp vịnh kỳ 7 - 雜詠其七
(
Ngộ Hiền thiền sư
)
•
Tích song song - 昔雙雙
(
Trương Tiên
)
•
Tiệm lão - 漸老
(
Dương Cơ
)
•
Trù Bút điếm giang đình - 籌筆店江亭
(
Lục Sướng
)
•
Tử quy - 子規
(
Ngô Dung
)
•
Tức sự - 即事
(
Nguyễn Trãi
)
•
Vãn phát Quan San - 晚發關山
(
Trịnh Giải
)
Bình luận
0