Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǜ shuǐ
ㄕㄨㄟˇ
1
/1
綠水
lǜ shuǐ
ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green water
(2) crystal-clear water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 26 (Bích hà sinh u tuyền) - 古風其二十六(碧荷生幽泉)
(
Lý Bạch
)
•
Giang Nam khúc - 江南曲
(
Hàn Hoằng
)
•
Hồng đậu từ - 紅豆詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Lương Châu từ - 涼州詞
(
Tiết Phùng
)
•
Nga nga lưỡng nga nga - 鵝鵝兩鵝鵝
(
Pháp Thuận thiền sư
)
•
Thái lăng khúc - 採菱曲
(
Tôn Phần
)
•
Tống Ôn Thần kỳ 1 - 送瘟神其一
(
Mao Trạch Đông
)
•
Túc Vu sơn hạ - 宿巫山下
(
Lý Bạch
)
•
Vọng Cửu Hoa tặng Thanh dương Vi Trọng Kham - 望九華贈青陽韋仲堪
(
Lý Bạch
)
•
Vọng Giang Nam - Tuế mộ tạp ức - 望江南-歲暮雜憶
(
Trần Duy Tùng
)
Bình luận
0