Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chóu móu
ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
1
/1
綢繆
chóu móu
ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be sentimentally attached to sb or sth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Lý Lăng
)
•
Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Khốc Lưu thượng thư Mộng Đắc kỳ 1 - 哭劉尚書夢得其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký Khoái Châu phủ phủ tá Cao Xá hữu nhân - 寄快州府府佐高舍友人
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Phụng ký lương y Ngô công - 奉寄良醫吳公
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Thù mâu 1 - 綢繆 1
(
Khổng Tử
)
•
Thù mâu 2 - 綢繆 2
(
Khổng Tử
)
•
Thù mâu 3 - 綢繆 3
(
Khổng Tử
)
•
Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯
(
Cao Ngạc
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)
Bình luận
0