Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, shào ㄕㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一フ丨フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SLVIF (尸中女戈火)
Unicode: U+7DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1