Có 1 kết quả:
shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹受
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: VFBBE (女火月月水)
Unicode: U+7DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thụ
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
dây thao đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thao buộc trên ngọc hoặc ấn tín. ◎Như: “ấn thụ” 印綬 dây thao buộc ấn tín, “tử thụ” 紫綬 dây thao tía. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Đại khai thành môn, tê phủng ấn thụ xuất thành, cánh đầu Huyền Đức đại trại nạp hàng” 大開城門, 齎捧印綬出城, 竟投玄德大寨納降 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Mở rộng cổng thành, đem ấn tín đến thẳng doanh trại của Huyền Đức (Lưu Bị) nộp xin đầu hàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây thao đỏ.
Từ điển Trung-Anh
cord on a seal
Từ ghép 4