Có 1 kết quả:
wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to imitate to perfection
(2) to be remarkably true to life
(2) to be remarkably true to life
wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh