Có 1 kết quả:
wéi chí ㄨㄟˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
duy trì, gìn giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep
(2) to maintain
(3) to preserve
(2) to maintain
(3) to preserve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0