Có 1 kết quả:
wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (political) reform
(2) revitalization
(3) modernization
(2) revitalization
(3) modernization
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0