Có 1 kết quả:

wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (political) reform
(2) revitalization
(3) modernization

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0