Có 1 kết quả:

Wéi tè gēn sī tǎn ㄨㄟˊ ㄊㄜˋ ㄍㄣ ㄙ ㄊㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Wittgenstein (name)

Bình luận 0