Có 1 kết quả:
wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0