Có 1 kết quả:

qǐ jǐ ㄑㄧˇ ㄐㄧˇ

1/1

qǐ jǐ ㄑㄧˇ ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái bao đựng kích
2. cái kích có buộc dải lụa (khi các quan xuất hành, thường có khể kích đi đằng trước)