Có 2 kết quả:

ㄎㄨˋtáo ㄊㄠˊ
Âm Quan thoại: ㄎㄨˋ, táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VFPOU (女火心人山)
Unicode: U+7DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): な.う (na.u), なわ (nawa), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây, sợi. ◇Thi Kinh : “Trú nhĩ vu mao, Tiêu nhĩ tác đào” , (Bân phong , Thất nguyệt ) Sớm ngươi đi lấy cỏ tranh, Đêm thì ngươi xe sợi.

táo ㄊㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đánh dây, xe sợi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây, sợi. ◇Thi Kinh : “Trú nhĩ vu mao, Tiêu nhĩ tác đào” , (Bân phong , Thất nguyệt ) Sớm ngươi đi lấy cỏ tranh, Đêm thì ngươi xe sợi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đánh dây, xe sợi.

Từ điển Trung-Anh

(1) bind
(2) cord
(3) twist