Có 1 kết quả:

gāng ㄍㄤ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: VFBTU (女火月廿山)
Unicode: U+7DB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cáng, cương
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つな (tsuna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

gāng ㄍㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây cáp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giềng lưới (tức sợi dây to làm đầu mối trong lưới). ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thương giang ngư tử thanh thần tập, Thiết võng đề cương thủ ngư cấp” 蒼江漁子清晨集, 設網提綱取魚急 (Hựu quan đả ngư 又觀打魚) Ở trên sông xanh những người đánh cá tụ tập buổi sớm, Xếp đặt giềng lưới bắt cá vội vàng.
2. (Danh) Phần chủ yếu của sự vật. ◎Như: “đề cương khiết lĩnh” 提綱挈領 nắm giữ những phần chủ yếu.
3. (Danh) Phép tắc, trật tự. ◎Như: “cương kỉ” 綱紀 giềng mối, “cương thường” 綱常 đạo thường của người gồm: “tam cương” 三綱 (“quân thần, phụ tử, phu phụ” 君臣, 父子, 夫婦) và “ngũ thường” 五常 (“nhân, lễ, nghĩa, trí, tín” 仁義禮智信).
4. (Danh) Nhóm người tụ tập cùng nhau để chuyên chở hàng hóa buôn bán. ◎Như: “trà cương” 茶綱 bọn buôn trà.
5. (Danh) Một cấp của hệ thống phân loại trong sinh vật học: “giới, môn, cương, mục, khoa, thuộc, chủng” 界, 門, 綱, 目, 科, 屬, 種. ◎Như: “bộ nhũ cương” 哺乳綱 loài có vú (cho bú).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái rường (giềng) của lưới;
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.

Từ điển Trung-Anh

(1) head rope of a fishing net
(2) guiding principle
(3) key link
(4) class (taxonomy)
(5) outline
(6) program

Từ ghép 40