Có 1 kết quả:
gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹岡
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: VFBTU (女火月廿山)
Unicode: U+7DB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cáng, cương
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つな (tsuna)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Nôm: cáng, cương
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つな (tsuna)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Lưu đề Thạch quận công nhị thủ kỳ 2 - 留題石郡公二首其二 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)
• Thái Cực đàn - 太極壇 (Bùi Cơ Túc)
• Thù tặng Lý Luyện Sư kiến chiêu - 酬贈李煉師見招 (Bạch Cư Dị)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Tứ Phạm Tông Mại - 賜范宗邁 (Trần Minh Tông)
• Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆 (Doãn Khuê)
• Lưu đề Thạch quận công nhị thủ kỳ 2 - 留題石郡公二首其二 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)
• Thái Cực đàn - 太極壇 (Bùi Cơ Túc)
• Thù tặng Lý Luyện Sư kiến chiêu - 酬贈李煉師見招 (Bạch Cư Dị)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Tứ Phạm Tông Mại - 賜范宗邁 (Trần Minh Tông)
• Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆 (Doãn Khuê)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dây cáp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giềng lưới (tức sợi dây to làm đầu mối trong lưới). ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thương giang ngư tử thanh thần tập, Thiết võng đề cương thủ ngư cấp” 蒼江漁子清晨集, 設網提綱取魚急 (Hựu quan đả ngư 又觀打魚) Ở trên sông xanh những người đánh cá tụ tập buổi sớm, Xếp đặt giềng lưới bắt cá vội vàng.
2. (Danh) Phần chủ yếu của sự vật. ◎Như: “đề cương khiết lĩnh” 提綱挈領 nắm giữ những phần chủ yếu.
3. (Danh) Phép tắc, trật tự. ◎Như: “cương kỉ” 綱紀 giềng mối, “cương thường” 綱常 đạo thường của người gồm: “tam cương” 三綱 (“quân thần, phụ tử, phu phụ” 君臣, 父子, 夫婦) và “ngũ thường” 五常 (“nhân, lễ, nghĩa, trí, tín” 仁義禮智信).
4. (Danh) Nhóm người tụ tập cùng nhau để chuyên chở hàng hóa buôn bán. ◎Như: “trà cương” 茶綱 bọn buôn trà.
5. (Danh) Một cấp của hệ thống phân loại trong sinh vật học: “giới, môn, cương, mục, khoa, thuộc, chủng” 界, 門, 綱, 目, 科, 屬, 種. ◎Như: “bộ nhũ cương” 哺乳綱 loài có vú (cho bú).
2. (Danh) Phần chủ yếu của sự vật. ◎Như: “đề cương khiết lĩnh” 提綱挈領 nắm giữ những phần chủ yếu.
3. (Danh) Phép tắc, trật tự. ◎Như: “cương kỉ” 綱紀 giềng mối, “cương thường” 綱常 đạo thường của người gồm: “tam cương” 三綱 (“quân thần, phụ tử, phu phụ” 君臣, 父子, 夫婦) và “ngũ thường” 五常 (“nhân, lễ, nghĩa, trí, tín” 仁義禮智信).
4. (Danh) Nhóm người tụ tập cùng nhau để chuyên chở hàng hóa buôn bán. ◎Như: “trà cương” 茶綱 bọn buôn trà.
5. (Danh) Một cấp của hệ thống phân loại trong sinh vật học: “giới, môn, cương, mục, khoa, thuộc, chủng” 界, 門, 綱, 目, 科, 屬, 種. ◎Như: “bộ nhũ cương” 哺乳綱 loài có vú (cho bú).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái rường (giềng) của lưới;
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.
Từ điển Trung-Anh
(1) head rope of a fishing net
(2) guiding principle
(3) key link
(4) class (taxonomy)
(5) outline
(6) program
(2) guiding principle
(3) key link
(4) class (taxonomy)
(5) outline
(6) program
Từ ghép 40
Āī ěr lǎng gēn gāng lǐng 埃爾朗根綱領 • bā gāng 八綱 • bā gāng biàn zhèng 八綱辨證 • bàn sāi gāng 瓣鰓綱 • bèi zú gāng 倍足綱 • biān máo gāng 鞭毛綱 • bǔ rǔ gāng 哺乳綱 • chāo gāng 超綱 • cháo gāng 朝綱 • dà gāng 大綱 • dǎng gāng 黨綱 • fù zú gāng 腹足綱 • gāng jì 綱紀 • gāng jǔ mù zhāng 綱舉目張 • gāng lǐng 綱領 • gāng yào 綱要 • gòng tóng gāng lǐng 共同綱領 • héng gāng 橫綱 • jì gāng 紀綱 • jiào xué dà gāng 教學大綱 • jiē hé jūn gāng 接合菌綱 • liàng gāng 量綱 • liè zhí jūn gāng 裂殖菌綱 • mù lán gāng 木蘭綱 • ruǎn jiǎ gāng 軟甲綱 • sān gāng wǔ cháng 三綱五常 • shàng gāng shàng xiàn 上綱上線 • tāo chóng gāng 絛蟲綱 • tí gāng 提綱 • tí gāng qiè lǐng 提綱挈領 • tóu zú gāng 頭足綱 • wō chóng gāng 渦蟲綱 • xī chóng gāng 吸蟲綱 • xī xíng gāng 蜥形綱 • xíng dòng gāng lǐng 行動綱領 • yà gāng 亞綱 • yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圓口綱脊椎動物 • zhēn jūn gāng 真菌綱 • zhèng gāng 政綱 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中蘇解決懸案大綱協定