Có 1 kết quả:

wǎng qiú sài ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tennis match
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0