Có 1 kết quả:

wǎng lù ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) network (computer, telecom)
(2) Internet
(3) Taiwanese term for 網絡|网络[wang3 luo4]

Bình luận 0