Có 1 kết quả:

wǎng yín ㄨㄤˇ ㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) online banking
(2) abbr. for 網上銀行|网上银行[wang3 shang4 yin2 hang2]

Bình luận 0