Có 1 kết quả:
wǎng kāi yī miàn ㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧ ㄇㄧㄢˋ
wǎng kāi yī miàn ㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open the net on one side (idiom); let the caged bird fly
(2) to give one's opponent a way out
(3) lenient treatment
(2) to give one's opponent a way out
(3) lenient treatment
Bình luận 0