Có 1 kết quả:
wǎng kāi sān miàn ㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄙㄢ ㄇㄧㄢˋ
wǎng kāi sān miàn ㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄙㄢ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave the net open on three sides (idiom); let the caged bird fly
(2) to give one's opponent a way out
(3) lenient treatment
(2) to give one's opponent a way out
(3) lenient treatment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0