Có 1 kết quả:
cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹采
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBD (女火月木)
Unicode: U+7DB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thái, thể
Âm Nôm: giẻ, thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya), あやぎぬ (ayaginu)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Âm Nôm: giẻ, thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya), あやぎぬ (ayaginu)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung thư hoài kỳ 3 - 病中書懷其三 (Phùng Khắc Khoan)
• Bồ tát man - Đại Bách Địa - 菩薩蠻-大柏地 (Mao Trạch Đông)
• Cảm ngộ kỳ 27 - 感遇其二十七 (Trần Tử Ngang)
• Đoan ngọ trung tác - 端午中作 (Chu Tam Tỉnh)
• Kính trung mỹ nhân - 鏡中美人 (Trịnh Hoài Đức)
• Lập xuân - 立春 (Phạm Nhữ Dực)
• Lập xuân tức sự - 立春即事 (Đặng Đình Tướng)
• Nguyệt dạ trùng ký Tống Hoa Dương tỷ muội - 月夜重寄宋華陽姊妹 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo - 雙十日解往天保 (Hồ Chí Minh)
• Bồ tát man - Đại Bách Địa - 菩薩蠻-大柏地 (Mao Trạch Đông)
• Cảm ngộ kỳ 27 - 感遇其二十七 (Trần Tử Ngang)
• Đoan ngọ trung tác - 端午中作 (Chu Tam Tỉnh)
• Kính trung mỹ nhân - 鏡中美人 (Trịnh Hoài Đức)
• Lập xuân - 立春 (Phạm Nhữ Dực)
• Lập xuân tức sự - 立春即事 (Đặng Đình Tướng)
• Nguyệt dạ trùng ký Tống Hoa Dương tỷ muội - 月夜重寄宋華陽姊妹 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo - 雙十日解往天保 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tia sáng
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tơ màu, lụa nhiều màu sắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa màu, tơ màu, hàng tơ nhiều màu;
② Sặc sỡ, nhiều màu.
② Sặc sỡ, nhiều màu.
Từ điển Trung-Anh
variant of 彩[cai3]
Từ ghép 1