Có 1 kết quả:

cǎi ㄘㄞˇ
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBD (女火月木)
Unicode: U+7DB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái, thể
Âm Nôm: giẻ, thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya), あやぎぬ (ayaginu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

cǎi ㄘㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tia sáng
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ màu, lụa nhiều màu sắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lụa màu, tơ màu, hàng tơ nhiều màu;
② Sặc sỡ, nhiều màu.

Từ điển Trung-Anh

variant of 彩[cai3]

Từ ghép 1