Có 1 kết quả:
cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹采
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBD (女火月木)
Unicode: U+7DB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thái, thể
Âm Nôm: giẻ, thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya), あやぎぬ (ayaginu)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Âm Nôm: giẻ, thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya), あやぎぬ (ayaginu)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung thư hoài kỳ 3 - 病中書懷其三 (Phùng Khắc Khoan)
• Bích ngọc tiêu kỳ 04 - 碧玉簫其四 (Quan Hán Khanh)
• Bồ tát man - Đại Bách Địa - 菩薩蠻-大柏地 (Mao Trạch Đông)
• Càn hải môn lữ thứ - 乾海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Kim Cốc viên - 金谷園 (Trương Kế)
• Lập xuân - 立春 (Phạm Nhữ Dực)
• Mạc tương nghi hành - 莫相疑行 (Đỗ Phủ)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Thu thiên - 秋千 (Huệ Hồng thiền sư)
• Bích ngọc tiêu kỳ 04 - 碧玉簫其四 (Quan Hán Khanh)
• Bồ tát man - Đại Bách Địa - 菩薩蠻-大柏地 (Mao Trạch Đông)
• Càn hải môn lữ thứ - 乾海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Kim Cốc viên - 金谷園 (Trương Kế)
• Lập xuân - 立春 (Phạm Nhữ Dực)
• Mạc tương nghi hành - 莫相疑行 (Đỗ Phủ)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Thu thiên - 秋千 (Huệ Hồng thiền sư)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tia sáng
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tơ màu, lụa nhiều màu sắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa màu, tơ màu, hàng tơ nhiều màu;
② Sặc sỡ, nhiều màu.
② Sặc sỡ, nhiều màu.
Từ điển Trung-Anh
variant of 彩[cai3]
Từ ghép 1