Có 1 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹卒
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: VFYOJ (女火卜人十)
Unicode: U+7DB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tối, tuý
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tuý sái 綷縩)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc.
2. Một âm là “túy”. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩 sột soạt, tiếng áo quần mài cọ, động chạm nhau.
2. Một âm là “túy”. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩 sột soạt, tiếng áo quần mài cọ, động chạm nhau.
Từ điển Thiều Chửu
① Tuý sái 綷縩 xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 䌨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綷
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bện các sợi tơ ngũ sắc lại — Kết hợp lại — Một âm là Tuý. Xem Tuý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng quần áo sột soạt — Một âm là Tối. Xem Tối.
Từ điển Trung-Anh
(1) five-color silk
(2) see 綷縩[cui4 cai4]
(2) see 綷縩[cui4 cai4]
Từ ghép 1