Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǐ luó
ㄑㄧˇ ㄌㄨㄛˊ
1
/1
綺羅
qǐ luó
ㄑㄧˇ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful silk fabrics
(2) person in beautiful silk dress
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại bô nhạc - 大酺樂
(
Hàn Ốc
)
•
Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Khuê oán kỳ 047 - 閨怨其四十七
(
Tôn Phần
)
•
Phiếm giang - 泛江
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thu dạ hữu cảm - 秋夜有感
(
Lỗ Tấn
)
•
Tích tích diêm - Thuỷ dật phù dung chiếu - 昔昔鹽-水溢芙蓉沼
(
Triệu Hỗ
)
•
Tống nhân du Ngô - 送人游吳
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Tư Việt nhân - 思越人
(
Tôn Quang Hiến
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)