Có 1 kết quả:
Qǐ sè jiā ㄑㄧˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ithaca, Island state of Greece, the home of Odysseus 奧迪修斯|奥迪修斯[Ao4 di2 xiu1 si1]
(2) Ithaca NY (but pronounced [Yi3 se4 jia1]), location of Cornell University 康奈爾|康奈尔[Kang1 nai4 er3]
(2) Ithaca NY (but pronounced [Yi3 se4 jia1]), location of Cornell University 康奈爾|康奈尔[Kang1 nai4 er3]
Bình luận 0