Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuò yuē
ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ
1
/1
綽約
chuò yuē
ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) charming
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二
(
Nguyễn Du
)
•
Thiết kiến - 竊見
(
Vương Xứng
)
•
Thưởng cúc kỳ 04 - 賞菊其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Thưởng cúc kỳ 09 - 賞菊其九
(
Cao Bá Quát
)
•
Tiểu ca cơ - 小歌姬
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vịnh hoàng mai hoa - 詠黃梅花
(
Minh Mệnh hoàng đế
)
Bình luận
0